I. Năng lực kỹ thuật:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng có khả năng cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn các thiết bị, phương tiện đo điện, thời gian, tần số sau:
TT | Tên phương tiện đo | Phạm vi đo | Cấp/độ chính xác | Dịch vụ cung cấp |
01 | Công tơ điện xoay chiều 1 pha và 3 pha (kiểu cảm ứng) | U đến 380 V I đến 100 A |
2 | Kiểm định |
02 | Công tơ điện xoay chiều 1 pha và 3 pha (kiểu điện tử) | U đến 380 V I đến 100 A |
đến 0,5 | Kiểm định |
03 | Phương tiện đo điện tim | (0,05 ÷ 200) Hz
(0,1 ÷ 9) mV |
±5% | Kiểm định |
04 | Phương tiện đo điện não | (0,05 ÷ 200) Hz
0,1 µV ÷ 2,4 mV |
±5% | Kiểm định |
05 | Máy đo điện trở tiếp đất | (0,01÷10 000) Ω | đến 1 | Kiểm định/
Hiệu chuẩn |
06 | Máy đo điện trở cách điện | 1 kΩ ÷ 1 TΩ | đến 1 | Kiểm định/
Hiệu chuẩn |
07 | Thiết bị đo điện (Vôn kế, Ampe kế, Đồng hồ đo điện vạn năng hiện số, Ampe kềm, thiết bị đo công suất, đo điện trở…) | Điện áp DC 0 ÷ 1000V
Điện áp AC 0 ÷ 750V Dòng điện DC 0 ÷ 10A Dòng điện AC 0 ÷ 10A Điện trở 10Ω ÷ 10MΩ Tần số 400 Hz |
0,05 % | Hiệu chuẩn |
08 | Đồng hồ bấm giây | (0 ÷ 24) h | 0,01 s | Hiệu chuẩn |
09 | Thiết bị đo tốc độ vòng quay | Hiệu chuẩn |
II. Các thiết bị, chuẩn đo lường chính:
– Công tơ điện chuẩn
– Chuẩn đo lường kiểm định phương tiện đo điện tim, điện não
– Hộp điện trở chuẩn
– Nguồn chuẩn AC/DC
– Thiết bị đo điện cấp chính xác cao
– Thiết bị hiệu chuẩn đồng hồ thời gian
CÁC LĨNH VỰC KHÁC
+ Đo lường khối lượng | + Đo lường lực – áp suất |
+ Đo lường dung tích | + Đo lường độ dài |
+ Đo lường nhiệt | + Đo lường hóa lý |
+ Đo lường điện, thời gian, tần số | + Đo lường thiết bị y tế |